Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 想方设法

Pinyin: xiǎng fāng shè fǎ

Meanings: To try every possible means; to rack one's brains., Tìm mọi cách, cố gắng hết sức để đạt được mục đích., 想种种办法。[出处]叶圣陶《得失》“教的一篇若是白话,看来看去差不多没有几句需要说明的;然而也得想方设法,把五十分钟敷衍过去。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 心, 相, 丿, 亠, 𠃌, 殳, 讠, 去, 氵

Chinese meaning: 想种种办法。[出处]叶圣陶《得失》“教的一篇若是白话,看来看去差不多没有几句需要说明的;然而也得想方设法,把五十分钟敷衍过去。”

Grammar: Thường nhấn mạnh sự nỗ lực vượt bậc để giải quyết vấn đề.

Example: 他想方设法完成了任务。

Example pinyin: tā xiǎng fāng shè fǎ wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã tìm mọi cách để hoàn thành nhiệm vụ.

想方设法
xiǎng fāng shè fǎ
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm mọi cách, cố gắng hết sức để đạt được mục đích.

To try every possible means; to rack one's brains.

想种种办法。[出处]叶圣陶《得失》“教的一篇若是白话,看来看去差不多没有几句需要说明的;然而也得想方设法,把五十分钟敷衍过去。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

想方设法 (xiǎng fāng shè fǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung