Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 想想
Pinyin: xiǎng xiang
Meanings: To think about; to consider., Suy nghĩ, tự hỏi, xem xét., ①考虑。[例]让我想想。*②思考一下。[例]想想他们的孩子将成为什么样的人。*③想像,设想,用祈使语气暗示惊讶。[例]想想看吧。*④引起注意(如对某一观点)。[例]想想我们的狼狈局面吧。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 心, 相
Chinese meaning: ①考虑。[例]让我想想。*②思考一下。[例]想想他们的孩子将成为什么样的人。*③想像,设想,用祈使语气暗示惊讶。[例]想想看吧。*④引起注意(如对某一观点)。[例]想想我们的狼狈局面吧。
Grammar: Thông thường được dùng với nghĩa tăng tiến khi lặp lại.
Example: 你再给我点时间想想。
Example pinyin: nǐ zài gěi wǒ diǎn shí jiān xiǎng xiǎng 。
Tiếng Việt: Cậu cho tôi thêm chút thời gian để suy nghĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ, tự hỏi, xem xét.
Nghĩa phụ
English
To think about; to consider.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
考虑。让我想想
思考一下。想想他们的孩子将成为什么样的人
想像,设想,用祈使语气暗示惊讶。想想看吧
引起注意(如对某一观点)。想想我们的狼狈局面吧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!