Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 想必
Pinyin: xiǎng bì
Meanings: Chắc hẳn, có lẽ (dùng để đoán chắc một điều gì)., Presumably; most likely., ①表示比较肯定的判断、猜测。[例]想必你赢了。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 18
Radicals: 心, 相, 丿
Chinese meaning: ①表示比较肯定的判断、猜测。[例]想必你赢了。
Grammar: Thường đứng đầu câu hoặc trước mệnh đề chính để biểu thị phỏng đoán.
Example: 他今天没来,想必是生病了。
Example pinyin: tā jīn tiān méi lái , xiǎng bì shì shēng bìng le 。
Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy không đến, chắc hẳn là bị ốm rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chắc hẳn, có lẽ (dùng để đoán chắc một điều gì).
Nghĩa phụ
English
Presumably; most likely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示比较肯定的判断、猜测。想必你赢了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!