Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 想头
Pinyin: xiǎng tou
Meanings: Thought; idea; intention., Ý nghĩ, suy nghĩ, dự định., ①想法,念头。[例]老李有个想头。*②指望。[例]没想头了。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 心, 相, 头
Chinese meaning: ①想法,念头。[例]老李有个想头。*②指望。[例]没想头了。
Grammar: Danh từ chỉ suy nghĩ hoặc kế hoạch nào đó của ai.
Example: 他心里有个好想头。
Example pinyin: tā xīn lǐ yǒu gè hǎo xiǎng tou 。
Tiếng Việt: Trong lòng anh ấy có một ý nghĩ tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩ, suy nghĩ, dự định.
Nghĩa phụ
English
Thought; idea; intention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
想法,念头。老李有个想头
指望。没想头了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!