Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 想不到

Pinyin: xiǎng bù dào

Meanings: Không ngờ tới, không nghĩ ra, Unexpected, can't imagine

HSK Level: hsk 6

Part of speech: other

Stroke count: 25

Radicals: 心, 相, 一, 刂, 至

Grammar: Cụm từ mang sắc thái cảm thán hoặc ngạc nhiên, thường dùng trong văn nói.

Example: 这个结果真是让人想不到。

Example pinyin: zhè ge jié guǒ zhēn shì ràng rén xiǎng bú dào 。

Tiếng Việt: Kết quả này thật sự khiến người ta không ngờ tới.

想不到
xiǎng bù dào
HSK 6
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ngờ tới, không nghĩ ra

Unexpected, can't imagine

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

想不到 (xiǎng bù dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung