Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惰
Pinyin: duò
Meanings: Lười biếng, không chăm chỉ., Lazy, not diligent., ①衰败。[例]雄而不修者,其后必惰。——《墨子·脩身》。[合]惰坏(败坏);惰君(败坏国事之君)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 左, 忄, 月
Chinese meaning: ①衰败。[例]雄而不修者,其后必惰。——《墨子·脩身》。[合]惰坏(败坏);惰君(败坏国事之君)。
Hán Việt reading: nọa
Grammar: Từ này thường được dùng để mô tả người thiếu động lực hoặc ý chí hành động.
Example: 他很懒惰,从不帮忙做家务。
Example pinyin: tā hěn lǎn duò , cóng bù bāng máng zuò jiā wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất lười biếng, không bao giờ giúp làm việc nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lười biếng, không chăm chỉ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nọa
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Lazy, not diligent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衰败。雄而不修者,其后必惰。——《墨子·脩身》。惰坏(败坏);惰君(败坏国事之君)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!