Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guàn

Meanings: Accustomed to, habit; to spoil or pamper., Quen thuộc, thói quen; chiều chuộng., ①纵容;迁就。*②别把孩子给惯坏了。[合]惯宠(宠爱纵容)。*③用同“贯”。通;穿。[合]惯串(穿过)。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 忄, 贯

Chinese meaning: ①纵容;迁就。*②别把孩子给惯坏了。[合]惯宠(宠爱纵容)。*③用同“贯”。通;穿。[合]惯串(穿过)。

Hán Việt reading: quán

Grammar: Có thể làm động từ chỉ sự quen thuộc hoặc tính từ miêu tả thói quen. Kết hợp phổ biến: 习惯 (thói quen), 惯常 (thường xuyên).

Example: 他已经习惯了这种生活方式。

Example pinyin: tā yǐ jīng xí guàn le zhè zhǒng shēng huó fāng shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã quen với lối sống này rồi.

guàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quen thuộc, thói quen; chiều chuộng.

quán

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Accustomed to, habit; to spoil or pamper.

纵容;迁就

别把孩子给惯坏了。惯宠(宠爱纵容)

用同“贯”。通;穿。惯串(穿过)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惯 (guàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung