Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惯用

Pinyin: guàn yòng

Meanings: To be accustomed to using., Quen dùng, thường xuyên sử dụng, ①惯使,惯于使用或运用。[例]惯用妖火烧人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 忄, 贯, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①惯使,惯于使用或运用。[例]惯用妖火烧人。

Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc động từ chỉ thói quen. Ví dụ: 惯用手法 (thủ pháp quen thuộc).

Example: 他惯用右手写字。

Example pinyin: tā guàn yòng yòu shǒu xiě zì 。

Tiếng Việt: Anh ấy quen dùng tay phải để viết.

惯用
guàn yòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quen dùng, thường xuyên sử dụng

To be accustomed to using.

惯使,惯于使用或运用。惯用妖火烧人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惯用 (guàn yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung