Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惯性
Pinyin: guàn xìng
Meanings: Thói quen, xu hướng tự nhiên tiếp tục làm việc gì mà không cần suy nghĩ., Inertia; the tendency to continue doing something without much thought., ①物质的一种属性,除非受到某种外力的作用,这物质将保持静止或在同一直线上匀速运动,运动的任何变化用质心加速度来测量。[例]惯性把列车带到车站。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 忄, 贯, 生
Chinese meaning: ①物质的一种属性,除非受到某种外力的作用,这物质将保持静止或在同一直线上匀速运动,运动的任何变化用质心加速度来测量。[例]惯性把列车带到车站。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học hoặc vật lý.
Example: 人们总是有惯性思维。
Example pinyin: rén men zǒng shì yǒu guàn xìng sī wéi 。
Tiếng Việt: Con người luôn có tư duy theo quán tính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thói quen, xu hướng tự nhiên tiếp tục làm việc gì mà không cần suy nghĩ.
Nghĩa phụ
English
Inertia; the tendency to continue doing something without much thought.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物质的一种属性,除非受到某种外力的作用,这物质将保持静止或在同一直线上匀速运动,运动的任何变化用质心加速度来测量。惯性把列车带到车站
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!