Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cán

Meanings: Xấu hổ, hối hận, Ashamed, regretful., ①羞愧:惭愧。羞惭。惭色。惭惧。惭怍。惭赧。惭颜。自惭形秽。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 忄, 斩

Chinese meaning: ①羞愧:惭愧。羞惭。惭色。惭惧。惭怍。惭赧。惭颜。自惭形秽。

Hán Việt reading: tàm

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tự trách bản thân, ví dụ: 感到惭愧 (cảm thấy xấu hổ).

Example: 他感到很惭愧。

Example pinyin: tā gǎn dào hěn cán kuì 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy rất xấu hổ.

cán
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xấu hổ, hối hận

tàm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Ashamed, regretful.

羞愧

惭愧。羞惭。惭色。惭惧。惭怍。惭赧。惭颜。自惭形秽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...