Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惭愧
Pinyin: cán kuì
Meanings: Ashamed, embarrassed., Xấu hổ, hổ thẹn., ①因有缺点或错误而感到不安;羞愧。*②幸运,侥幸。[例]那王俊得知这个消息,叫声惭愧,幸而预先走脱了。——《荡寇志》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 忄, 斩, 鬼
Chinese meaning: ①因有缺点或错误而感到不安;羞愧。*②幸运,侥幸。[例]那王俊得知这个消息,叫声惭愧,幸而预先走脱了。——《荡寇志》。
Grammar: Tính từ ghép, thường xuất hiện khi ai đó nhận ra lỗi của mình.
Example: 我为迟到感到惭愧。
Example pinyin: wǒ wèi chí dào gǎn dào cán kuì 。
Tiếng Việt: Tôi cảm thấy xấu hổ vì đã đến muộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xấu hổ, hổ thẹn.
Nghĩa phụ
English
Ashamed, embarrassed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因有缺点或错误而感到不安;羞愧
幸运,侥幸。那王俊得知这个消息,叫声惭愧,幸而预先走脱了。——《荡寇志》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!