Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惬
Pinyin: qiè
Meanings: Satisfied, pleased., Hài lòng, vừa ý, ①用本义。[据]愜,快也。从心,匧声。今字作惬,左形右声。——《说文》。[例]未有愜志。——《汉书·文帝纪》。[例]惬心者贵当。——陆机《文赋》。[例]思意不惬。——《世说新语·文学》。[合]惬乎人心(大快人心);惬志(称心满足);惬快(称心,满足);惬素(快心);惬望(欢欣观看)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 匚, 夹, 忄
Chinese meaning: ①用本义。[据]愜,快也。从心,匧声。今字作惬,左形右声。——《说文》。[例]未有愜志。——《汉书·文帝纪》。[例]惬心者贵当。——陆机《文赋》。[例]思意不惬。——《世说新语·文学》。[合]惬乎人心(大快人心);惬志(称心满足);惬快(称心,满足);惬素(快心);惬望(欢欣观看)。
Hán Việt reading: khiếp
Grammar: Thường đứng trước các danh từ hoặc cụm từ liên quan đến cảm xúc như 心满意足 (hài lòng hoàn toàn).
Example: 他对结果很满意。
Example pinyin: tā duì jié guǒ hěn mǎn yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất hài lòng với kết quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hài lòng, vừa ý
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khiếp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Satisfied, pleased.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。愜,快也。从心,匧声。今字作惬,左形右声。——《说文》。未有愜志。——《汉书·文帝纪》。惬心者贵当。——陆机《文赋》。思意不惬。——《世说新语·文学》。惬乎人心(大快人心);惬志(称心满足);惬快(称心,满足);惬素(快心);惬望(欢欣观看)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!