Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惨绝人寰

Pinyin: cǎn jué rén huán

Meanings: Unprecedentedly brutal in human history., Tàn khốc đến mức chưa từng thấy trong lịch sử loài người., ①严重的灾祸。[例]避免了一场惨祸。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 参, 忄, 纟, 色, 人, 宀, 睘

Chinese meaning: ①严重的灾祸。[例]避免了一场惨祸。

Grammar: Là thành ngữ, dùng để nhấn mạnh mức độ tàn khốc/khủng khiếp của sự việc.

Example: 这次战争的暴行真是惨绝人寰。

Example pinyin: zhè cì zhàn zhēng de bào xíng zhēn shì cǎn jué rén huán 。

Tiếng Việt: Những hành vi man rợ trong cuộc chiến này thật sự chưa từng có trong lịch sử nhân loại.

惨绝人寰
cǎn jué rén huán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tàn khốc đến mức chưa từng thấy trong lịch sử loài người.

Unprecedentedly brutal in human history.

严重的灾祸。避免了一场惨祸

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惨绝人寰 (cǎn jué rén huán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung