Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惨祸

Pinyin: cǎn huò

Meanings: A serious disaster or tragedy., Thảm họa nghiêm trọng., ①凄惨、严重。[例]惨痛的教训。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 参, 忄, 呙, 礻

Chinese meaning: ①凄惨、严重。[例]惨痛的教训。

Grammar: Là danh từ, thường dùng để chỉ những sự kiện tai hại dẫn đến hậu quả nặng nề.

Example: 这场火灾造成了惨祸。

Example pinyin: zhè chǎng huǒ zāi zào chéng le cǎn huò 。

Tiếng Việt: Vụ cháy này đã gây ra một thảm họa.

惨祸
cǎn huò
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thảm họa nghiêm trọng.

A serious disaster or tragedy.

凄惨、严重。惨痛的教训

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惨祸 (cǎn huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung