Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惨白

Pinyin: cǎn bái

Meanings: Deathly pale (due to fear, illness, or weakness)., Trắng bệch (do sợ hãi, bệnh tật hoặc yếu đuối)., ①凄惨的状况。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 参, 忄, 白

Chinese meaning: ①凄惨的状况。

Grammar: Là tính từ miêu tả sắc thái của màu sắc, đặc biệt khi liên quan đến cảm xúc tiêu cực.

Example: 他吓得脸色惨白。

Example pinyin: tā xià dé liǎn sè cǎn bái 。

Tiếng Việt: Anh ta sợ đến mức mặt mày tái nhợt.

惨白
cǎn bái
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trắng bệch (do sợ hãi, bệnh tật hoặc yếu đuối).

Deathly pale (due to fear, illness, or weakness).

凄惨的状况

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惨白 (cǎn bái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung