Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惨痛

Pinyin: cǎn tòng

Meanings: Extremely painful or tragic., Đau đớn, bi thảm., 表情凄楚的样子。[出处]唐·陈鸿《东城老父传》“自老人居在道旁,往往有郡太守休马于此,皆惨然不乐。”[例]你今日容颜~,却是为何?——明·叶宪祖《鸾鎞记·论心》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 参, 忄, 甬, 疒

Chinese meaning: 表情凄楚的样子。[出处]唐·陈鸿《东城老父传》“自老人居在道旁,往往有郡太守休马于此,皆惨然不乐。”[例]你今日容颜~,却是为何?——明·叶宪祖《鸾鎞记·论心》。

Grammar: Là tính từ, thường dùng để bổ nghĩa cho danh từ liên quan đến trải nghiệm, ký ức, thất bại, v.v.

Example: 那是一段惨痛的经历。

Example pinyin: nà shì yí duàn cǎn tòng de jīng lì 。

Tiếng Việt: Đó là một trải nghiệm đau đớn.

惨痛
cǎn tòng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau đớn, bi thảm.

Extremely painful or tragic.

表情凄楚的样子。[出处]唐·陈鸿《东城老父传》“自老人居在道旁,往往有郡太守休马于此,皆惨然不乐。”[例]你今日容颜~,却是为何?——明·叶宪祖《鸾鎞记·论心》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...