Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惨淡
Pinyin: cǎn dàn
Meanings: Tối tăm, ảm đạm; buồn thảm và không có hy vọng., Gloomy, bleak; sad and without hope., ①光线暗淡。[例]愁云惨淡万里凝。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》。[例]惨淡的月光,照射着雪地上的血迹。*②(筹划、构思等)艰苦地;苦费心力地。[例]惨淡经营。*③悲惨凄凉。[例]惨淡人生。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 参, 忄, 氵, 炎
Chinese meaning: ①光线暗淡。[例]愁云惨淡万里凝。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》。[例]惨淡的月光,照射着雪地上的血迹。*②(筹划、构思等)艰苦地;苦费心力地。[例]惨淡经营。*③悲惨凄凉。[例]惨淡人生。
Grammar: Là tính từ, thường dùng để mô tả tình trạng hoặc hoàn cảnh. Ví dụ: 惨淡的未来 (tương lai ảm đạm).
Example: 经济前景一片惨淡。
Example pinyin: jīng jì qián jǐng yí piàn cǎn dàn 。
Tiếng Việt: Triển vọng kinh tế thật ảm đạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tối tăm, ảm đạm; buồn thảm và không có hy vọng.
Nghĩa phụ
English
Gloomy, bleak; sad and without hope.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光线暗淡。愁云惨淡万里凝。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》。惨淡的月光,照射着雪地上的血迹
(筹划、构思等)艰苦地;苦费心力地。惨淡经营
悲惨凄凉。惨淡人生
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!