Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惨景

Pinyin: cǎn jǐng

Meanings: A miserable or tragic scene., Cảnh tượng thảm khốc., ①悲惨的景象。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 参, 忄, 京, 日

Chinese meaning: ①悲惨的景象。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các tính từ bổ nghĩa như 戰後 (sau chiến tranh), 災難 (thảm họa)... để tạo thành cụm từ miêu tả hình ảnh.

Example: 战后的惨景让人难以忘怀。

Example pinyin: zhàn hòu de cǎn jǐng ràng rén nán yǐ wàng huái 。

Tiếng Việt: Cảnh tượng thảm khốc sau chiến tranh khiến người ta không thể quên.

惨景
cǎn jǐng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảnh tượng thảm khốc.

A miserable or tragic scene.

悲惨的景象

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惨景 (cǎn jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung