Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惨无人道

Pinyin: cǎn wú rén dào

Meanings: Brutal and inhumane., Tàn ác, mất nhân tính., 惨狠毒,残暴。残酷狠毒到极点,如野兽一样。[出处]蔡东藩《唐史演义》第五十二回“将妃、主等人,一一剖心致祭,惨无人道。”[例]杀我人民,系累我妇孺,~。——杨玉如《辛亥革命先著记》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 参, 忄, 一, 尢, 人, 辶, 首

Chinese meaning: 惨狠毒,残暴。残酷狠毒到极点,如野兽一样。[出处]蔡东藩《唐史演义》第五十二回“将妃、主等人,一一剖心致祭,惨无人道。”[例]杀我人民,系累我妇孺,~。——杨玉如《辛亥革命先著记》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái phê phán mạnh, thường dùng để miêu tả những hành động cực kỳ phi nhân đạo. Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho câu.

Example: 这种行为简直是惨无人道。

Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi jiǎn zhí shì cǎn wú rén dào 。

Tiếng Việt: Hành vi này quả thực là tàn ác, mất nhân tính.

惨无人道
cǎn wú rén dào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tàn ác, mất nhân tính.

Brutal and inhumane.

惨狠毒,残暴。残酷狠毒到极点,如野兽一样。[出处]蔡东藩《唐史演义》第五十二回“将妃、主等人,一一剖心致祭,惨无人道。”[例]杀我人民,系累我妇孺,~。——杨玉如《辛亥革命先著记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惨无人道 (cǎn wú rén dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung