Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惨无人理

Pinyin: cǎn wú rén lǐ

Meanings: Tàn nhẫn đến mức không còn tính người., Brutal to the point of being inhumane., 犹言惨无人道。指残酷狠毒到极点,如野兽一样。[出处]孙中山《临时大总统宣告各友邦书》“严弄峻制,惨无人理。任法吏之妄为,丝毫不加限制,人命呼吸,悬于法官之意旨。”[例]其虐待工人及附近居民(鸡犬不安,~),我父兄弟所亲见尝者,胡不自救耶!——宋嘉珍《敬告全滇父老缴款赎路意见书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 参, 忄, 一, 尢, 人, 王, 里

Chinese meaning: 犹言惨无人道。指残酷狠毒到极点,如野兽一样。[出处]孙中山《临时大总统宣告各友邦书》“严弄峻制,惨无人理。任法吏之妄为,丝毫不加限制,人命呼吸,悬于法官之意旨。”[例]其虐待工人及附近居民(鸡犬不安,~),我父兄弟所亲见尝者,胡不自救耶!——宋嘉珍《敬告全滇父老缴款赎路意见书》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái phê phán mạnh mẽ. Thường sử dụng trong văn bản hoặc cuộc hội thoại nhằm bày tỏ sự lên án với hành vi phi nhân đạo.

Example: 敌人的行为真是惨无人理。

Example pinyin: dí rén de xíng wéi zhēn shì cǎn wú rén lǐ 。

Tiếng Việt: Hành vi của kẻ thù thật sự tàn nhẫn đến mức không còn tính người.

惨无人理
cǎn wú rén lǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tàn nhẫn đến mức không còn tính người.

Brutal to the point of being inhumane.

犹言惨无人道。指残酷狠毒到极点,如野兽一样。[出处]孙中山《临时大总统宣告各友邦书》“严弄峻制,惨无人理。任法吏之妄为,丝毫不加限制,人命呼吸,悬于法官之意旨。”[例]其虐待工人及附近居民(鸡犬不安,~),我父兄弟所亲见尝者,胡不自救耶!——宋嘉珍《敬告全滇父老缴款赎路意见书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惨无人理 (cǎn wú rén lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung