Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惨境

Pinyin: cǎn jìng

Meanings: Hoàn cảnh bi đát, thảm hại., A desperate or pitiful situation., ①凄惨的境地。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 参, 忄, 土, 竟

Chinese meaning: ①凄惨的境地。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các động từ như 陷入 (rơi vào), 处于 (ở trong)... để tạo thành cụm từ miêu tả tình huống khó khăn.

Example: 他们陷入了惨境。

Example pinyin: tā men xiàn rù le cǎn jìng 。

Tiếng Việt: Họ rơi vào hoàn cảnh bi đát.

惨境
cǎn jìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn cảnh bi đát, thảm hại.

A desperate or pitiful situation.

凄惨的境地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惨境 (cǎn jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung