Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惨不忍言

Pinyin: cǎn bù rěn yán

Meanings: Quá đau thương đến mức không thể nói ra., Too painful to put into words., 不忍心把悲惨情形说出口。[出处]姚雪垠《李自成》第一卷第五章“最近数年,百姓死亡流离,如水愈深,如火愈热,往往赤地千里,炊烟断绝,易子而食,惨不忍言。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 参, 忄, 一, 刃, 心, 言

Chinese meaning: 不忍心把悲惨情形说出口。[出处]姚雪垠《李自成》第一卷第五章“最近数年,百姓死亡流离,如水愈深,如火愈热,往往赤地千里,炊烟断绝,易子而食,惨不忍言。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong văn viết hoặc khẩu ngữ trang trọng. Dùng để diễn đạt mức độ bi thương rất lớn.

Example: 战争带来的灾难惨不忍言。

Example pinyin: zhàn zhēng dài lái de zāi nàn cǎn bù rěn yán 。

Tiếng Việt: Những thảm họa do chiến tranh gây ra quá đau thương không thể nói nên lời.

惨不忍言
cǎn bù rěn yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá đau thương đến mức không thể nói ra.

Too painful to put into words.

不忍心把悲惨情形说出口。[出处]姚雪垠《李自成》第一卷第五章“最近数年,百姓死亡流离,如水愈深,如火愈热,往往赤地千里,炊烟断绝,易子而食,惨不忍言。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惨不忍言 (cǎn bù rěn yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung