Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惧怕
Pinyin: jù pà
Meanings: Sợ hãi, khiếp đảm., To fear or be afraid of something., ①恐惧;害怕。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 具, 忄, 白
Chinese meaning: ①恐惧;害怕。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng gây ra sự sợ hãi. Vị trí: Chủ ngữ + 惧怕 + Đối tượng.
Example: 他惧怕黑暗。
Example pinyin: tā jù pà hēi àn 。
Tiếng Việt: Anh ấy sợ hãi bóng tối.

📷 Người phụ nữ xám nhìn từ phía sau với dreadlocks đi bộ trên công viên vào mùa hè - kiểu tóc sành điệu và khái niệm ông già hiện đại
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợ hãi, khiếp đảm.
Nghĩa phụ
English
To fear or be afraid of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恐惧;害怕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
