Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惦
Pinyin: diàn
Meanings: Nhớ nhung, lo lắng cho ai/cái gì., To miss or worry about someone/something., ①记挂:惦念。惦记。惦挂。老惦着工作。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 店, 忄
Chinese meaning: ①记挂:惦念。惦记。惦挂。老惦着工作。
Hán Việt reading: điếm
Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng trong các cấu trúc miêu tả cảm xúc.
Example: 我总是惦记着家乡的亲人。
Example pinyin: wǒ zǒng shì diàn jì zhe jiā xiāng de qīn rén 。
Tiếng Việt: Tôi luôn nhớ nhung người thân ở quê nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhớ nhung, lo lắng cho ai/cái gì.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
điếm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To miss or worry about someone/something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惦念。惦记。惦挂。老惦着工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!