Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惠
Pinyin: huì
Meanings: Favor, help; to bestow or grant., Ơn huệ, giúp đỡ; ban tặng., ①惠赠;给予好处。[例]君必惠民而己。——《韩非子·外储说右上》。[合]惠贶(提到人家馈赠的客气说法);惠鲜(施恩惠给贫困的人);惠而不费(加恩惠给人,而无所浪费损失)。*②付账;付款。[合]惠钞(付钱);惠而不费(不用花费钱财,就能得到好处)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 心
Chinese meaning: ①惠赠;给予好处。[例]君必惠民而己。——《韩非子·外储说右上》。[合]惠贶(提到人家馈赠的客气说法);惠鲜(施恩惠给贫困的人);惠而不费(加恩惠给人,而无所浪费损失)。*②付账;付款。[合]惠钞(付钱);惠而不费(不用花费钱财,就能得到好处)。
Hán Việt reading: huệ
Grammar: Dùng làm danh từ chỉ ân huệ hoặc động từ chỉ hành động ban tặng. Kết hợp phổ biến: 惠顾 (ủng hộ), 恩惠 (ơn huệ).
Example: 感谢您的惠顾。
Example pinyin: gǎn xiè nín de huì gù 。
Tiếng Việt: Cảm ơn quý khách đã ủng hộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ơn huệ, giúp đỡ; ban tặng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
huệ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Favor, help; to bestow or grant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惠赠;给予好处。君必惠民而己。——《韩非子·外储说右上》。惠贶(提到人家馈赠的客气说法);惠鲜(施恩惠给贫困的人);惠而不费(加恩惠给人,而无所浪费损失)
付账;付款。惠钞(付钱);惠而不费(不用花费钱财,就能得到好处)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!