Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惠风和畅
Pinyin: huì fēng hé chàng
Meanings: Gió nhẹ mát mẻ, thời tiết dễ chịu., Gentle and cool breeze, pleasant weather., 惠柔和;和温和;畅舒畅。柔和的风,使人感到温暖、舒适。[出处]晋·王羲之《兰亭集序》“是日也,天朗气清,惠风和畅。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 心, 㐅, 几, 口, 禾, 申
Chinese meaning: 惠柔和;和温和;畅舒畅。柔和的风,使人感到温暖、舒适。[出处]晋·王羲之《兰亭集序》“是日也,天朗气清,惠风和畅。”
Grammar: Thành ngữ mô tả khí hậu yên bình, thường xuất hiện trong thơ ca.
Example: 春天的午后,惠风和畅。
Example pinyin: chūn tiān de wǔ hòu , huì fēng hé chàng 。
Tiếng Việt: Buổi chiều mùa xuân, gió nhẹ mát mẻ và thời tiết dễ chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió nhẹ mát mẻ, thời tiết dễ chịu.
Nghĩa phụ
English
Gentle and cool breeze, pleasant weather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惠柔和;和温和;畅舒畅。柔和的风,使人感到温暖、舒适。[出处]晋·王羲之《兰亭集序》“是日也,天朗气清,惠风和畅。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế