Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惠顾

Pinyin: huì gù

Meanings: To honor with a visit or purchase (often used in advertisements)., Ưu ái ghé thăm hoặc mua hàng (thường dùng trong quảng cáo)., ①光临;惠临——多用于商店对顾客。[例]若惠顾前好,缴福于厉、宣、桓、武,不泯其社稷。——《左传·宣公十二年》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 心, 厄, 页

Chinese meaning: ①光临;惠临——多用于商店对顾客。[例]若惠顾前好,缴福于厉、宣、桓、武,不泯其社稷。——《左传·宣公十二年》。

Grammar: Thường dùng trong những câu chữ trang trọng như biển hiệu, thông báo công khai.

Example: 欢迎惠顾我们的商店。

Example pinyin: huān yíng huì gù wǒ men de shāng diàn 。

Tiếng Việt: Kính mời quý khách ghé thăm cửa hàng của chúng tôi.

惠顾
huì gù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ưu ái ghé thăm hoặc mua hàng (thường dùng trong quảng cáo).

To honor with a visit or purchase (often used in advertisements).

光临;惠临——多用于商店对顾客。若惠顾前好,缴福于厉、宣、桓、武,不泯其社稷。——《左传·宣公十二年》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...