Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惠顾
Pinyin: huì gù
Meanings: To honor with a visit or purchase (often used in advertisements)., Ưu ái ghé thăm hoặc mua hàng (thường dùng trong quảng cáo)., ①光临;惠临——多用于商店对顾客。[例]若惠顾前好,缴福于厉、宣、桓、武,不泯其社稷。——《左传·宣公十二年》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 心, 厄, 页
Chinese meaning: ①光临;惠临——多用于商店对顾客。[例]若惠顾前好,缴福于厉、宣、桓、武,不泯其社稷。——《左传·宣公十二年》。
Grammar: Thường dùng trong những câu chữ trang trọng như biển hiệu, thông báo công khai.
Example: 欢迎惠顾我们的商店。
Example pinyin: huān yíng huì gù wǒ men de shāng diàn 。
Tiếng Việt: Kính mời quý khách ghé thăm cửa hàng của chúng tôi.

📷 Khuấy .44
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ưu ái ghé thăm hoặc mua hàng (thường dùng trong quảng cáo).
Nghĩa phụ
English
To honor with a visit or purchase (often used in advertisements).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光临;惠临——多用于商店对顾客。若惠顾前好,缴福于厉、宣、桓、武,不泯其社稷。——《左传·宣公十二年》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
