Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惠泽
Pinyin: huì zé
Meanings: Grace, favor, or blessing., Ân huệ, sự ban ơn., ①惠爱与恩泽。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 心, 氵
Chinese meaning: ①惠爱与恩泽。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tôn vinh sự giúp đỡ hoặc phúc lợi.
Example: 他的善举给社区带来了惠泽。
Example pinyin: tā de shàn jǔ gěi shè qū dài lái le huì zé 。
Tiếng Việt: Những hành động tốt đẹp của anh ấy đã mang lại ân huệ cho cộng đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ân huệ, sự ban ơn.
Nghĩa phụ
English
Grace, favor, or blessing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惠爱与恩泽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!