Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惠州

Pinyin: huì zhōu

Meanings: Huizhou - a city in Guangdong Province, China., Huệ Châu - thành phố ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc., ①广东省县级市及专区政府所在地。位于广东省中南部,在广州东120公里,面积419平方公里。是东江流域物资集散地。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 心, 州

Chinese meaning: ①广东省县级市及专区政府所在地。位于广东省中南部,在广州东120公里,面积419平方公里。是东江流域物资集散地。

Grammar: Tên địa danh, không thay đổi dạng sử dụng.

Example: 我们计划去惠州旅游。

Example pinyin: wǒ men jì huà qù huì zhōu lǚ yóu 。

Tiếng Việt: Chúng tôi dự định đi du lịch Huệ Châu.

惠州
huì zhōu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Huệ Châu - thành phố ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc.

Huizhou - a city in Guangdong Province, China.

广东省县级市及专区政府所在地。位于广东省中南部,在广州东120公里,面积419平方公里。是东江流域物资集散地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...