Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惠允

Pinyin: huì yǔn

Meanings: To graciously consent or agree kindly., Ưu ái chấp thuận hoặc đồng ý một cách tử tế., ①得到对方获准的敬称。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 心, 儿, 厶

Chinese meaning: ①得到对方获准的敬称。

Grammar: Dùng trong các ngữ cảnh trang trọng để thể hiện lòng biết ơn khi được chấp thuận.

Example: 感谢您的惠允。

Example pinyin: gǎn xiè nín de huì yǔn 。

Tiếng Việt: Cảm ơn sự đồng ý ưu ái của bạn.

惠允
huì yǔn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ưu ái chấp thuận hoặc đồng ý một cách tử tế.

To graciously consent or agree kindly.

得到对方获准的敬称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...