Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wéi

Meanings: Chỉ, duy nhất, Only, solely., ①表示并列关系,相当于“与”、“和”。[例]告尔四国多方,惟尔殷侯尹民。——《书·多方》。*②表示顺承关系,相当于“则”。[例]德威惟畏,德明惟明。——《书·吕刑》。*③表示让步关系,相当于“即使”、“虽然”。[例]惟信亦为大王不如也。——《史记·淮阴候列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: liên từ

Stroke count: 11

Radicals: 忄, 隹

Chinese meaning: ①表示并列关系,相当于“与”、“和”。[例]告尔四国多方,惟尔殷侯尹民。——《书·多方》。*②表示顺承关系,相当于“则”。[例]德威惟畏,德明惟明。——《书·吕刑》。*③表示让步关系,相当于“即使”、“虽然”。[例]惟信亦为大王不如也。——《史记·淮阴候列传》。

Hán Việt reading: duy

Grammar: Thường dùng trong văn bản trang trọng hoặc văn học cổ điển.

Example: 惟有努力才能成功。

Example pinyin: wéi yǒu nǔ lì cái néng chéng gōng 。

Tiếng Việt: Chỉ có nỗ lực mới có thể thành công.

wéi
6liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ, duy nhất

duy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Only, solely.

表示并列关系,相当于“与”、“和”。告尔四国多方,惟尔殷侯尹民。——《书·多方》

表示顺承关系,相当于“则”。德威惟畏,德明惟明。——《书·吕刑》

表示让步关系,相当于“即使”、“虽然”。惟信亦为大王不如也。——《史记·淮阴候列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...