Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惋
Pinyin: wǎn
Meanings: Tiếc nuối, thương tiếc., Regretful or sorrowful., ①用本义。[例]守穷者贫贱,惋叹泪如雨。——曹操《善哉行》。[例]皆叹惋。——晋·陶渊明《桃花源记》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 宛, 忄
Chinese meaning: ①用本义。[例]守穷者贫贱,惋叹泪如雨。——曹操《善哉行》。[例]皆叹惋。——晋·陶渊明《桃花源记》。
Hán Việt reading: oản
Grammar: Thường dùng trong các tình huống thể hiện sự tiếc nuối. Kết hợp phổ biến: 惋惜 (tiếc nuối).
Example: 听闻这个消息,我们都感到十分惋惜。
Example pinyin: tīng wén zhè ge xiāo xī , wǒ men dōu gǎn dào shí fēn wǎn xī 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, tất cả chúng tôi đều cảm thấy rất tiếc nuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếc nuối, thương tiếc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
oản
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Regretful or sorrowful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。守穷者贫贱,惋叹泪如雨。——曹操《善哉行》。皆叹惋。——晋·陶渊明《桃花源记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!