Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惋惜
Pinyin: wǎn xī
Meanings: To feel pity or regret for something that did not meet expectations., Lấy làm tiếc, thương xót cho một việc không như mong đợi., ①表示同情、可惜。[例]关键时候没能坚持住,真令人惋惜。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 宛, 忄, 昔
Chinese meaning: ①表示同情、可惜。[例]关键时候没能坚持住,真令人惋惜。
Grammar: Thường được sử dụng sau chủ ngữ và trước tân ngữ.
Example: 大家对他的离去都表示惋惜。
Example pinyin: dà jiā duì tā de lí qù dōu biǎo shì wǎn xī 。
Tiếng Việt: Mọi người đều bày tỏ sự tiếc thương trước sự ra đi của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy làm tiếc, thương xót cho một việc không như mong đợi.
Nghĩa phụ
English
To feel pity or regret for something that did not meet expectations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示同情、可惜。关键时候没能坚持住,真令人惋惜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!