Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊起
Pinyin: jīng qǐ
Meanings: Bị giật mình đứng dậy, hay bị tác động mạnh khiến bật dậy., Being startled into standing up or being strongly affected to jump up., ①因受惊吓而突然动作。[例]深夜突然听到枪声,大家都从床上惊起。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 京, 忄, 巳, 走
Chinese meaning: ①因受惊吓而突然动作。[例]深夜突然听到枪声,大家都从床上惊起。
Grammar: Thường dùng để miêu tả phản ứng nhanh chóng của người hoặc động vật trước kích thích bất ngờ.
Example: 鸟儿被惊起。
Example pinyin: niǎo ér bèi jīng qǐ 。
Tiếng Việt: Những con chim bị giật mình bay lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị giật mình đứng dậy, hay bị tác động mạnh khiến bật dậy.
Nghĩa phụ
English
Being startled into standing up or being strongly affected to jump up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因受惊吓而突然动作。深夜突然听到枪声,大家都从床上惊起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!