Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惊赏

Pinyin: jīng shǎng

Meanings: Ngạc nhiên và tán thưởng; vừa kinh ngạc vừa thán phục., To be surprised and admire; both astonished and appreciative., ①惊讶赞赏。[例]很多人都惊赏他的伟大成就。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 京, 忄, 贝

Chinese meaning: ①惊讶赞赏。[例]很多人都惊赏他的伟大成就。

Grammar: Thường dùng trong các trường hợp nghệ thuật hoặc sáng tạo cá nhân.

Example: 观众对表演感到惊赏。

Example pinyin: guān zhòng duì biǎo yǎn gǎn dào jīng shǎng 。

Tiếng Việt: Khán giả cảm thấy vừa ngạc nhiên vừa thán phục màn trình diễn.

惊赏
jīng shǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngạc nhiên và tán thưởng; vừa kinh ngạc vừa thán phục.

To be surprised and admire; both astonished and appreciative.

惊讶赞赏。很多人都惊赏他的伟大成就

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...