Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊诧
Pinyin: jīng chà
Meanings: To be astonished, Ngạc nhiên, kinh ngạc
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 京, 忄, 宅, 讠
Grammar: Động từ ghép, mô tả phản ứng bất ngờ mạnh mẽ hơn "惊讶".
Example: 他的回答让我感到惊诧。
Example pinyin: tā de huí dá ràng wǒ gǎn dào jīng chà 。
Tiếng Việt: Câu trả lời của anh ấy khiến tôi ngạc nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngạc nhiên, kinh ngạc
Nghĩa phụ
English
To be astonished
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!