Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惊讶

Pinyin: jīng yà

Meanings: To feel astonished or surprised., Cảm thấy kinh ngạc, ngạc nhiên., ①惊异;惊奇。[例]她已司空见惯,从不显得惊讶。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 京, 忄, 牙, 讠

Chinese meaning: ①惊异;惊奇。[例]她已司空见惯,从不显得惊讶。

Grammar: Từ thông dụng, dễ dàng sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 他对这个消息感到惊讶。

Example pinyin: tā duì zhè ge xiāo xī gǎn dào jīng yà 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy ngạc nhiên về tin tức này.

惊讶 - jīng yà
惊讶
jīng yà

📷 thiếu niên ngạc nhiên

惊讶
jīng yà
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm thấy kinh ngạc, ngạc nhiên.

To feel astonished or surprised.

惊异;惊奇。她已司空见惯,从不显得惊讶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...