Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惊觉

Pinyin: jīng jué

Meanings: Bỗng nhiên nhận ra hoặc thức tỉnh sau một cú sốc., Suddenly realizing or waking up from a shock., ①因受到惊动而有所察觉;警觉。[例]妇人惊觉。——明·高启《书博鸡者事》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 京, 忄, 冖, 见, 𭕄

Chinese meaning: ①因受到惊动而有所察觉;警觉。[例]妇人惊觉。——明·高启《书博鸡者事》。

Grammar: Thường dùng để diễn tả khoảnh khắc nhận thức rõ ràng sau một sự kiện bất ngờ.

Example: 他突然惊觉自己犯了错误。

Example pinyin: tā tū rán jīng jué zì jǐ fàn le cuò wù 。

Tiếng Việt: Anh ta đột nhiên nhận ra mình đã phạm sai lầm.

惊觉
jīng jué
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỗng nhiên nhận ra hoặc thức tỉnh sau một cú sốc.

Suddenly realizing or waking up from a shock.

因受到惊动而有所察觉;警觉。妇人惊觉。——明·高启《书博鸡者事》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...