Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊耳骇目
Pinyin: jīng ěr hài mù
Meanings: Gây kinh ngạc cho tai và mắt; chỉ âm thanh hoặc hình ảnh vô cùng đáng sợ hoặc kỳ lạ., Astounding to the ears and eyes; refers to sounds or visuals that are extremely horrifying or strange., 耳闻目见后内心震惊。[出处]南朝·宋·刘义庆《幽明录》“须臾,云晦雷发,惊耳骇目。”[例]又‘长亭酒未醒,千里风动地’,‘天仗森森练雪拟,身骑骏马白鹰臂’,斯并~。——唐·殷璠《河岳英灵集·王昌龄》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 京, 忄, 耳, 亥, 马, 目
Chinese meaning: 耳闻目见后内心震惊。[出处]南朝·宋·刘义庆《幽明录》“须臾,云晦雷发,惊耳骇目。”[例]又‘长亭酒未醒,千里风动地’,‘天仗森森练雪拟,身骑骏马白鹰臂’,斯并~。——唐·殷璠《河岳英灵集·王昌龄》。
Grammar: Thường kết hợp với các hiện tượng tự nhiên hoặc sự kiện bất ngờ.
Example: 爆炸声惊耳骇目。
Example pinyin: bào zhà shēng jīng ěr hài mù 。
Tiếng Việt: Tiếng nổ gây kinh ngạc cho tai và mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây kinh ngạc cho tai và mắt; chỉ âm thanh hoặc hình ảnh vô cùng đáng sợ hoặc kỳ lạ.
Nghĩa phụ
English
Astounding to the ears and eyes; refers to sounds or visuals that are extremely horrifying or strange.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耳闻目见后内心震惊。[出处]南朝·宋·刘义庆《幽明录》“须臾,云晦雷发,惊耳骇目。”[例]又‘长亭酒未醒,千里风动地’,‘天仗森森练雪拟,身骑骏马白鹰臂’,斯并~。——唐·殷璠《河岳英灵集·王昌龄》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế