Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惊神破胆

Pinyin: jīng shén pò dǎn

Meanings: Shocking the gods and breaking courage; implying something very frightening or terrible., Làm kinh động đến thần linh và phá vỡ sự can đảm; ám chỉ điều rất đáng sợ hoặc ghê gớm., 形容极其恐惧。[出处]唐·范摅《云溪友议》卷上凡所书判,或是卒然,故趋事皆惊神破胆矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 京, 忄, 申, 礻, 皮, 石, 旦, 月

Chinese meaning: 形容极其恐惧。[出处]唐·范摅《云溪友议》卷上凡所书判,或是卒然,故趋事皆惊神破胆矣。”

Grammar: Mang sắc thái cường điệu, thường sử dụng để diễn tả mức độ nghiêm trọng của một sự việc.

Example: 那场战斗惊神破胆。

Example pinyin: nà chǎng zhàn dòu jīng shén pò dǎn 。

Tiếng Việt: Trận chiến đó thật kinh hoàng và đầy thử thách lòng can đảm.

惊神破胆
jīng shén pò dǎn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm kinh động đến thần linh và phá vỡ sự can đảm; ám chỉ điều rất đáng sợ hoặc ghê gớm.

Shocking the gods and breaking courage; implying something very frightening or terrible.

形容极其恐惧。[出处]唐·范摅《云溪友议》卷上凡所书判,或是卒然,故趋事皆惊神破胆矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惊神破胆 (jīng shén pò dǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung