Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊神泣鬼
Pinyin: jīng shén qì guǐ
Meanings: Làm thần linh cũng phải kinh ngạc và ma quỷ phải khóc than; ý chỉ sự việc phi thường., Making gods astonished and ghosts weep; referring to extraordinary events., 形容震动很大,十分感人。[出处]明·程登吉《幼学琼林·文事》“惊神泣鬼,皆言词赋之雄豪;遏云绕梁,原是歌耷之嘹亮。”[例]磨剑问天真本色,~大文章。——马骏声《赠亚子》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 京, 忄, 申, 礻, 氵, 立, 儿, 厶, 甶
Chinese meaning: 形容震动很大,十分感人。[出处]明·程登吉《幼学琼林·文事》“惊神泣鬼,皆言词赋之雄豪;遏云绕梁,原是歌耷之嘹亮。”[例]磨剑问天真本色,~大文章。——马骏声《赠亚子》诗。
Grammar: Thường dùng trong văn chương để nhấn mạnh sự phi thường, độc đáo.
Example: 他的作品惊神泣鬼。
Example pinyin: tā de zuò pǐn jīng shén qì guǐ 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của ông ấy khiến thần linh kinh ngạc và ma quỷ khóc than.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm thần linh cũng phải kinh ngạc và ma quỷ phải khóc than; ý chỉ sự việc phi thường.
Nghĩa phụ
English
Making gods astonished and ghosts weep; referring to extraordinary events.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容震动很大,十分感人。[出处]明·程登吉《幼学琼林·文事》“惊神泣鬼,皆言词赋之雄豪;遏云绕梁,原是歌耷之嘹亮。”[例]磨剑问天真本色,~大文章。——马骏声《赠亚子》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế