Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惊皇失措

Pinyin: jīng huáng shī cuò

Meanings: Hoảng loạn không biết phải làm gì, mất bình tĩnh hoàn toàn., To be flustered and not know what to do, completely losing composure., 由于惊慌,一下子不知怎么办才好。同惊惶失措”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 京, 忄, 王, 白, 丿, 夫, 扌, 昔

Chinese meaning: 由于惊慌,一下子不知怎么办才好。同惊惶失措”。

Grammar: Thường mô tả trạng thái tâm lý khi gặp biến cố bất ngờ.

Example: 听到坏消息,他惊皇失措。

Example pinyin: tīng dào huài xiāo xī , tā jīng huáng shī cuò 。

Tiếng Việt: Nghe tin xấu, anh ta hoảng loạn không biết làm gì.

惊皇失措
jīng huáng shī cuò
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoảng loạn không biết phải làm gì, mất bình tĩnh hoàn toàn.

To be flustered and not know what to do, completely losing composure.

由于惊慌,一下子不知怎么办才好。同惊惶失措”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惊皇失措 (jīng huáng shī cuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung