Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊猿脱兔
Pinyin: jīng yuán tuō tù
Meanings: Khỉ hoảng sợ và thỏ chạy trốn, dùng để ví von phản ứng nhanh nhạy trước nguy hiểm., Startled monkeys and fleeing rabbits, metaphor for quick reactions to danger., 如受惊的猿猴、脱逃的兔子。形容迅速奔逃。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第四十三回“还亏得苗子的脚底板厚,不怕巉岩荆棘,就如惊猿脱兔,漫山越岭的逃散了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 京, 忄, 犭, 袁, 兑, 月, 丶, 免
Chinese meaning: 如受惊的猿猴、脱逃的兔子。形容迅速奔逃。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第四十三回“还亏得苗子的脚底板厚,不怕巉岩荆棘,就如惊猿脱兔,漫山越岭的逃散了。”
Grammar: Dùng chủ yếu trong thành ngữ so sánh hành động nhanh chóng khi đối mặt với hiểm nguy.
Example: 敌人像惊猿脱兔一样四处逃散。
Example pinyin: dí rén xiàng jīng yuán tuō tù yí yàng sì chù táo sàn 。
Tiếng Việt: Kẻ thù như khỉ hoảng thỏ chạy tán loạn khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khỉ hoảng sợ và thỏ chạy trốn, dùng để ví von phản ứng nhanh nhạy trước nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
Startled monkeys and fleeing rabbits, metaphor for quick reactions to danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
如受惊的猿猴、脱逃的兔子。形容迅速奔逃。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第四十三回“还亏得苗子的脚底板厚,不怕巉岩荆棘,就如惊猿脱兔,漫山越岭的逃散了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế