Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊涛
Pinyin: jīng tāo
Meanings: Sóng dữ, sóng lớn gây kinh ngạc hoặc nguy hiểm., Huge waves causing shock or danger., ①令人惊恐的波涛。[例]惊涛拍岸。——宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 京, 忄, 寿, 氵
Chinese meaning: ①令人惊恐的波涛。[例]惊涛拍岸。——宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》。
Grammar: Thường được sử dụng như một phần của cụm từ ghép liên quan đến biển cả và thiên nhiên.
Example: 海上惊涛骇浪。
Example pinyin: hǎi shàng jīng tāo hài làng 。
Tiếng Việt: Trên biển, sóng dữ dội cuồn cuộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sóng dữ, sóng lớn gây kinh ngạc hoặc nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
Huge waves causing shock or danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
令人惊恐的波涛。惊涛拍岸。——宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!