Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊涛怒浪
Pinyin: jīng tāo nù làng
Meanings: Sóng dữ gầm gừ đầy tức giận, chỉ tình trạng biển động dữ dội., Furious and roaring waves, describing a violent sea storm., 汹涌吓人的浪涛。比喻险恶的环境或尖锐激烈的斗争。同惊涛骇浪”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 40
Radicals: 京, 忄, 寿, 氵, 奴, 心, 良
Chinese meaning: 汹涌吓人的浪涛。比喻险恶的环境或尖锐激烈的斗争。同惊涛骇浪”。
Grammar: Cụm từ thường miêu tả cảnh thiên nhiên hung bạo, có tính biểu cảm cao.
Example: 狂风卷起惊涛怒浪。
Example pinyin: kuáng fēng juǎn qǐ jīng tāo nù làng 。
Tiếng Việt: Gió dữ cuồn cuộn tạo nên những đợt sóng giận dữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sóng dữ gầm gừ đầy tức giận, chỉ tình trạng biển động dữ dội.
Nghĩa phụ
English
Furious and roaring waves, describing a violent sea storm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
汹涌吓人的浪涛。比喻险恶的环境或尖锐激烈的斗争。同惊涛骇浪”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế