Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惊涛巨浪

Pinyin: jīng tāo jù làng

Meanings: Những cơn sóng dữ dội to lớn gây khiếp sợ., Enormous and terrifying waves., 汹涌吓人的浪涛。比喻险恶的环境或尖锐激烈的斗争。同惊涛骇浪”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 京, 忄, 寿, 氵, 巨, 良

Chinese meaning: 汹涌吓人的浪涛。比喻险恶的环境或尖锐激烈的斗争。同惊涛骇浪”。

Grammar: Là cụm từ ghép gồm các từ tượng hình để miêu tả sức mạnh của thiên nhiên.

Example: 海面上出现了惊涛巨浪。

Example pinyin: hǎi miàn shàng chū xiàn le jīng tāo jù làng 。

Tiếng Việt: Trên mặt biển xuất hiện những con sóng dữ dội khổng lồ.

惊涛巨浪
jīng tāo jù làng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những cơn sóng dữ dội to lớn gây khiếp sợ.

Enormous and terrifying waves.

汹涌吓人的浪涛。比喻险恶的环境或尖锐激烈的斗争。同惊涛骇浪”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...