Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊梦
Pinyin: jīng mèng
Meanings: Giấc mơ bị gián đoạn bởi sự sợ hãi hoặc hoảng loạn., A dream interrupted by fear or panic., ①从梦中惊醒。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 京, 忄, 夕, 林
Chinese meaning: ①从梦中惊醒。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh miêu tả giấc mơ bị gián đoạn bởi một sự kiện bất ngờ.
Example: 半夜被雷声惊梦。
Example pinyin: bàn yè bèi léi shēng jīng mèng 。
Tiếng Việt: Nửa đêm bị tiếng sấm làm giật mình tỉnh giấc.

📷 Cô gái trẻ, thắp sáng đáng kể, thở hổn hển trong kinh dị
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấc mơ bị gián đoạn bởi sự sợ hãi hoặc hoảng loạn.
Nghĩa phụ
English
A dream interrupted by fear or panic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从梦中惊醒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
