Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊慌
Pinyin: jīng huāng
Meanings: Panicked, flustered., Hoảng loạn, bối rối., ①惊恐慌乱。[例]惊慌失措。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 京, 忄, 荒
Chinese meaning: ①惊恐慌乱。[例]惊慌失措。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để miêu tả trạng thái tâm lý rối loạn do tình huống bất ngờ.
Example: 遇到危险时,不要惊慌。
Example pinyin: yù dào wēi xiǎn shí , bú yào jīng huāng 。
Tiếng Việt: Khi gặp nguy hiểm, đừng hoảng loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoảng loạn, bối rối.
Nghĩa phụ
English
Panicked, flustered.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惊恐慌乱。惊慌失措
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!