Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊恐万状
Pinyin: jīng kǒng wàn zhuàng
Meanings: Extreme levels of terror and fear beyond description., Mức độ kinh hoàng và sợ hãi không thể tả xiết., 惊恐害怕;万状各种样子,表示程度极深。形容害怕到了极点。[出处]宋·陈亮《谢杨解元启》“忧患百罹而未艾,惊惶万状而莫支。”[例]大家定睛看时,原来是一群野雉,象是大敌袭来,~地向南飞去。——曲波《林海雪原》三十四。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 31
Radicals: 京, 忄, 巩, 心, 一, 丿, 𠃌, 丬, 犬
Chinese meaning: 惊恐害怕;万状各种样子,表示程度极深。形容害怕到了极点。[出处]宋·陈亮《谢杨解元启》“忧患百罹而未艾,惊惶万状而莫支。”[例]大家定睛看时,原来是一群野雉,象是大敌袭来,~地向南飞去。——曲波《林海雪原》三十四。
Grammar: Biểu đạt mức độ cực đại của cảm xúc kinh hoàng và sợ hãi.
Example: 地震发生时,人们惊恐万状。
Example pinyin: dì zhèn fā shēng shí , rén men jīng kǒng wàn zhuàng 。
Tiếng Việt: Khi trận động đất xảy ra, mọi người kinh hoàng và sợ hãi tột độ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mức độ kinh hoàng và sợ hãi không thể tả xiết.
Nghĩa phụ
English
Extreme levels of terror and fear beyond description.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惊恐害怕;万状各种样子,表示程度极深。形容害怕到了极点。[出处]宋·陈亮《谢杨解元启》“忧患百罹而未艾,惊惶万状而莫支。”[例]大家定睛看时,原来是一群野雉,象是大敌袭来,~地向南飞去。——曲波《林海雪原》三十四。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế