Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惊怯

Pinyin: jīng qiè

Meanings: Feeling both astonished and timid., Cảm giác vừa kinh ngạc vừa nhút nhát., ①胆怯惊恐。[例]有我在,没什么可怕的,莫惊怯。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 京, 忄, 去

Chinese meaning: ①胆怯惊恐。[例]有我在,没什么可怕的,莫惊怯。

Grammar: Tính từ ghép, dùng để miêu tả trạng thái e ngại xen lẫn ngạc nhiên.

Example: 她看起来有些惊怯。

Example pinyin: tā kàn qǐ lái yǒu xiē jīng qiè 。

Tiếng Việt: Cô ấy trông có vẻ hơi kinh ngạc và nhút nhát.

惊怯
jīng qiè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác vừa kinh ngạc vừa nhút nhát.

Feeling both astonished and timid.

胆怯惊恐。有我在,没什么可怕的,莫惊怯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惊怯 (jīng qiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung